--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cắm mốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cắm mốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắm mốc
+
Set up (plant) landmarks
Lượt xem: 520
Từ vừa tra
+
cắm mốc
:
Set up (plant) landmarks
+
irruption
:
sự xông vào, sự xâm nhập
+
conopodium denudatum
:
loài cây phổ biến ở Châu Âu, có củ ăn được, với hương vị của hạt dẻ nướng.
+
einsteinium
:
(hóa học) Nguyên tố einsteni
+
deputize
:
thế, thay thế; đại diện, thay mặt (người nào); thay quyền (người nào)to deputise for someone thay mặt người nào